MÁY THỔI CHAI NHỰA 1 THỔI 4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY 1 THỔI 4 |
||
Tên thông số |
Đơn vị |
Số liệu |
Sản lượng |
Pcs/hr |
4000-4500 |
Thể tích lớn nhất của chai |
L |
0.7 |
Miệng chai |
MM |
30 |
Đường kính lớn nhất của bình |
MM |
70 |
Chiều cao lớn nhất của bình |
MM |
260 |
Số khoang để khuôn |
PC |
4 |
Kích thước máy |
M |
3.3*1.85*1.9 |
Trọng lượng máy |
T |
3 |
Kích thước máy lên nguyên liệu |
M |
2.2*1.3*2.5 |
Trọng lượng máy lên nguyên liệu |
T |
0.25 |
Công suất làm nóng lớn nhất |
KW |
42 |
Tổng công suất máy |
KW |
45 |
Công suất dùng thực tế |
kw |
13 |
XUẤT XỨ LINH KIỆN
Màn hình hiển thị |
Trung Quốc |
Van hành động |
Đài Loan |
Van thổi khí |
Đức |
Xi lanh |
Mỹ-Trung liên doanh |
Xi lanh chuyển lật |
Festo |
Máy sấy lạnh
Khuôn |
Sản lượng |
Áp suất |
Nhiệt độ |
Điện |
Kích thước |
Trọng lượng |
m³/min |
Mpa |
℃ |
HP |
LxHxW |
kg |
|
TCL(G)1-1.0/30 |
1 |
3 |
≤80 |
0.75 |
950x600x1100 |
130 |
TCL(G)1-2.0/30 |
2 |
0.75 |
1100x650x1100 |
160 |
||
TCL(G)1-3.0/30 |
3 |
1 |
1200x700x1300 |
200 |
||
TCL(G)1-4.0/30 |
4 |
1.5 |
1200x700x1180 |
300 |
||
TCL(G)1-5.0/30 |
5 |
1.5 |
1400x750x1180 |
320 |
||
TCL(G)1-6.0/30 |
6 |
|
|
2 |
1400x750x1180 |
350 |
Chất lượng không khí |
bụi rắn ≤0.01um hàm lượng dầu ≤0.01ppm |
|
Máy làm lạnh F-3HP
Công suất máy nén : 3HP
Khả năng làm mát : �kcai/h
Tổng công suất thiết bị : 5.31KW
Điện áp: 380V/3P 50HZ
Phương pháp điều khiển:bộ điều khiển nhiệt độ hiển thị kỹ thuật số của máy vi tính
Nhiệt độ của nước ra: 5-45℃
Công suất máy bơm nước lạnh :0.37KW
Lưu lượng dòng nước lạnh:40L/min
Ống nước lạnh:DN40
Công suất quạt: 2x0.19kw
Trọng lượng: 165KG
Kích thước máy : 1200mm×680mm×1100mm
Máy nén khí áp suất cao: CWM-2.4/30-YQ
Công suất : 30kw
Tốc độ : 730r/min
Định mức khí xử lý:2.4m³/min
Định mức áp lực:3.0Mpa
Trọng lượng máy: 1250kg
Kích thước máy: 2000X1750X1450mm
Máy nén khí áp suất thấp CWM-2.4/12-YQ
Công suất : 18.5kw
Tốc độ: 760r/min
Định mức khí xử lý:2.4m³/min
Định mức áp lực :1.2Mpa
Trọng lượng máy : 465kg
Kích thước máy : 1894X750X1350mm
Bộ lọc chính xác áp suất cao gồm 3 cái TCJL-3.0/30T
Định mức khí xử lý :3.0m³/min
Định mức áp lực :3.0Mpa
Nhiệt độ khí vào ≤80ºC
Độ lọc chính xác : 1μm
Lượng dầu tồn đọng: 1ppm
Trọng lượng thiết bị: 40kg
Kích thước máy : 300mm×300mm×750mm
45 khuôn sản phẩm sẽ tính tiền riêng, tùy theo nhu cầu của khách hàng
Bình chứa khí cao áp C-1.0/30
Dung tích : ف.0m³
Định mức áp lực : 3.0Mpa
Trọng lượng máy: 469kg
Kích thước máy: 800x2200mm
Bình chứa khí áp suất cao: cần một bình
C-1.0/13 Bình chứa khí áp suất thấp
![]() |
Dung tích : 1.0m³
Định mức áp lực: 1.3Mpa
Trọng lượng máy:364kg
Kích thước : 800x200mm
Thời gian sản xuất máy:
㺏-20 ngày sau khi nhận được đặt cọc.
Đặt cọc 30%, khi nào máy làm xong thanh toán nốt 70% còn lại.

